Danh sách công nhận hoàn thành khóa học lớp bồi dưỡng cập nhật nghiệp vụ quản lý trường MN, TH và THCS 1,0 tháng, đợt 2 năm 2020
Đăng lúc: 04/12/2020 (GMT+7)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH HÓA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||
TRUNG TÂM GDTX TỈNH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||
DANH SÁCH CÔNG NHẬN HOÀN THÀNH KHÓA HỌC LỚP BỒI DƯỠNG CẬP NHẬT | ||||||||||||
NGHIỆP VỤ QUẢN LÝ TRƯỜNG HỌC TRƯỜNG MN, TH và THCS 1,0 THÁNG, ĐỢT 02 NĂM 2020 | ||||||||||||
TT | TT lớp | Họ và | Tên | Ngày, tháng, năm sinh | Đơn vị công | Điểm | Xếp loại | Lớp | ||||
Số | Chữ | |||||||||||
1 | 1 | VŨ THỊ | ÁNH | 06/01/1970 | Trường | Văn Lộc | huyện | Hậu Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
2 | 2 | NGUYỄN THÙY | CHI | 23/07/1980 | Trường | Quảng Thắng | thành phố | Thanh Hóa | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | MN A |
3 | 3 | LÊ THỊ | CHINH | 13/04/1968 | Trường | Yên Phong | huyện | Yên Định | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | MN A |
4 | 4 | TRƯƠNG THỊ | ĐÀO | 03/12/1978 | Trường | Lam Sơn | thành phố | Thanh Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
5 | 5 | TRẦN THỊ THU | HÀ | 23/06/1975 | Trường | Hải Lộc | huyện | Hậu Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
6 | 6 | NGUYỄN THỊ THANH | HẢI | 28/07/1980 | Trường | Đông Hương | thành phố | Thanh Hóa | 8.0 | Tám | Khá | MN A |
7 | 7 | PHẠM THỊ THANH | HẢI | 21/07/1974 | Trường | Định Tân | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
8 | 8 | NGUYỄN THỊ | HẰNG | 14/03/1977 | Trường | Trường Thi A | thành phố | Thanh Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
9 | 9 | NGUYỄN THỊ | HẰNG | 04/11/1979 | Trường | Phú Sơn | thành phố | Thanh Hóa | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | MN A |
10 | 10 | LÊ THỊ | HẠNH | 25/12/1969 | Trường | Định Thành | huyện | Yên Định | 8.0 | Tám | Khá | MN A |
11 | 11 | VŨ THỊ | HẢO | 05/10/1971 | Trường | Đa Lộc | huyện | Hậu Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
12 | 12 | PHẠM THỊ | HIỀN | 25/12/1980 | Trường | Tân Sơn | thành phố | Thanh Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
13 | 13 | LÊ THỊ | HIỂN | 21/10/1970 | Trường | Ngư Lộc 2 | huyện | Hậu Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
14 | 14 | LƯU THỊ | HÒA | 07/07/1969 | Trường | Yên Lạc | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
15 | 15 | NGUYỄN THỊ | HOAN | 02/09/1975 | Trường | Đa Lộc | huyện | Hậu Lộc | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN A |
16 | 16 | MAI THỊ | HUYỀN | 10/06/1971 | Trường | Vĩnh Tân | huyện | Vĩnh Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
17 | 17 | NGUYỄN THỊ | LÀI | 08/04/1970 | Trường | Định Bình | huyện | Yên Định | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN A |
18 | 18 | NGUYỄN THỊ | LIÊN | 15/11/1972 | Trường | Xuân Lộc | huyện | Hậu Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
19 | 19 | ĐỖ THỊ | LỢI | 27/09/1973 | Trường | Vĩnh Hưng | huyện | Vĩnh Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
20 | 20 | TRỊNH THỊ | MAI | 07/11/1985 | Trường | Vĩnh Minh | huyện | Vĩnh Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
21 | 21 | ĐỖ THỊ | MÙI | 19/10/1979 | Trường | Lộc Tân | huyện | Hậu Lộc | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | MN A |
22 | 22 | PHẠM THỊ | NĂM | 15/051971 | Trường | Định Tiến | huyện | Yên Định | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN A |
23 | 23 | NGUYỄN THỊ | NHÀN | 02/02/1976 | Trường | Thọ Lâm | huyện | Thọ Xuân | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | MN A |
24 | 24 | LÊ THỊ HỒNG | NHUNG | 04/09/1986 | Trường | Hoàng Đại | thành phố | Thanh Hóa | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | MN A |
25 | 25 | NGUYỄN THỊ | OANH | 14/04/1975 | Trường | Định Hải | huyện | Yên Định | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | MN A |
26 | 26 | NGUYỄN THỊ | OANH | 22/01/1972 | Trường | Yên Phong | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
27 | 27 | NGUYỄN THỊ | PHÚ | 08/08/1975 | Trường | Định Tân | huyện | Yên Định | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN A |
28 | 28 | NGUYỄN THỊ | QUYÊN | 15/01/1986 | Trường | Quảng Phú | huyện | Thọ Xuân | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN A |
29 | 29 | LÊ THỊ | QUỲNH | 18/08/1980 | Trường | Đông Hải | thành phố | Thanh Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
30 | 30 | MAI THỊ KIM | SƠN | 10/04/1988 | Trường | Vĩnh Hùng | huyện | Vĩnh Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
31 | 31 | NGUYỄN THỊ | THẶNG | 16/02/1972 | Trường | 27/02 | thành phố | Thanh Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
32 | 32 | MAI THỊ | THÂU | 30/12/1970 | Trường | Hưng Lộc | huyện | Hậu Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
33 | 33 | PHẠM THỊ | THU | 06/09/1969 | Trường | Định Thành | huyện | Yên Định | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN A |
34 | 34 | NGUYỄN THỊ LỆ | THU | 11/02/1982 | Trường | Xuân Lam | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
35 | 35 | ĐINH THỊ MAI | THU | 11/08/1979 | Trường | Đông Yên | huyện | Đông Sơn | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN A |
36 | 36 | LÊ THỊ | THUẬN | 14/06/1971 | Trường | Thọ Nguyên | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
37 | 37 | VŨ THU | THỦY | 15/06/1977 | Trường | Hàm Rồng | thành phố | Thanh Hóa | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN A |
38 | 38 | TRỊNH THỊ | THỦY | 15/12/1971 | Trường | Vĩnh Hòa | huyện | Vĩnh Lộc | 8.0 | Tám | Khá | MN A |
39 | 39 | TRẦN THỊ | THỦY | 01/10/1972 | Trường | Vĩnh An | huyện | Vĩnh Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
40 | 40 | ĐÀO THỊ | VÂN | 01/10/1978 | Trường | Ngư Lộc | huyện | Hậu Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN A |
41 | 1 | CAO THỊ | DUNG | 12/12/1976 | Trường | Tĩnh Hải | thị xã | Nghi Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
42 | 2 | LÊ THỊ | DƯƠNG | 17/11/1981 | Trường | Nga Phượng 1 | huyện | Nga Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
43 | 3 | ĐINH THỊ | HÀ | 05/07/1971 | Trường | Quảng Châu | thành phố | Sầm Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
44 | 4 | MAI THỊ THU | HÀ | 25/01/1975 | Trường | LĩnhToại | huyện | Hà Trung | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN B |
45 | 5 | NGUYỄN THỊ THANH | HÀ | 15/05/1974 | Trường | Quảng Cư | thành phố | Sầm Sơn | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN B |
46 | 6 | VŨ THỊ | HÀ | 10/02/1980 | Trường | Triệu Lộc | huyện | Hậu Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
47 | 7 | TRẦN THỊ | HIỀN | 20/08/1976 | Trường | Hải Thanh | thị xã | Nghi Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
48 | 8 | LÊ THỊ | HÒA | 28/10/1973 | Trường | Châu Lộc | huyện | Hậu Lộc | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | MN B |
49 | 9 | LÊ THỊ | HÒA | 25/09/1974 | Trường | Hải Hà | huyện | Tính Gia | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | MN B |
50 | 10 | LÊ THỊ | HỒNG | 09/01/1984 | Trường | Công Chính | huyện | Nông Cống | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
51 | 11 | PHẠM THỊ | HỒNG | 11/11/1986 | Trường | Thị Trấn | huyện | Mường Lát | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
52 | 12 | MAI THỊ | HUẾ | 06/05/1972 | Trường | Hà Tiến | huyện | Hà Trung | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
53 | 13 | BÙI THỊ THU | HƯƠNG | 31/01/1973 | Trường | Nghi Sơn | thị xã | Nghi Sơn | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN B |
54 | 14 | LÊ THỊ | HƯƠNG | 23/01/1981 | Trường | Quảng Hưng | thành phố | Thanh Hóa | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN B |
55 | 15 | NGUYỄN THỊ | HƯƠNG | 10/10/1974 | Trường | Châu Lộc | huyện | Hậu Lộc | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN B |
56 | 16 | NGUYỄN THỊ | HƯƠNG | 05/04/1969 | Trường | Tượng Văn | huyện | Nông Cống | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN B |
57 | 17 | LÊ THỊ | HƯỜNG | 14/12/1981 | Trường | Trung Thành | huyện | Nông Cống | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
58 | 18 | TRẦN THỊ | HƯỜNG | 03/09/1970 | Trường | Hải Yến | thị xã | Nghi Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
59 | 19 | HOÀNG THỊ | HỮU | 22/07/1974 | Trường | Thiệu Chính | huyện | Thiệu Hóa | 8.0 | Tám | Khá | MN B |
60 | 20 | NGUYỄN THỊ | HUYỀN | 20/06/1982 | Trường | Cán Khê | huyện | Như Thanh | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
61 | 21 | NGUYỄN THỊ | LAN | 27/10/1971 | Trường | Tiến Lộc | huyện | Hậu Lộc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
62 | 22 | LÊ THỊ | LIÊN | 26/06/1982 | Trường | Thiệu Lý | huyện | Thiệu Hóa | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN B |
63 | 23 | NGUYỄN THỊ | LOAN | 08/10/1976 | Trường | Cẩm Châu | huyện | Cẩm Thủy | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | MN B |
64 | 24 | PHẠM THỊ | MINH | 09/03/1969 | Trường | Hà Châu | huyện | Hà Trung | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
65 | 25 | TRỊNH THỊ | NGỌC | 24/08/1979 | Trường | Hoàng Giang | huyện | Nông Cống | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
66 | 26 | ĐỊNH THỊ | NHÂM | 01/05/1974 | Trường | Thiệu Toán | huyện | Thiệu Hóa | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | MN B |
67 | 27 | PHẠM THỊ | PHƯƠNG | 10/12/1983 | Trường | Nga Tiến | huyện | Nga Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
68 | 28 | LÊ THỊ | QUYÊN | 05/05/1972 | Trường | Thiệu Tâm | huyện | Thiệu Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
69 | 29 | NGUYỄN THỊ | QUYÊN | 17/09/1969 | Trường | Hà Bắc | huyện | Hà Trung | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
70 | 30 | NGUYỄN THỊ | TẤN | 14/09/1982 | Trường | Tân Khang | huyện | Nông Cống | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
71 | 31 | PHẠM THỊ | THẮM | 30/03/1982 | Trường | Đồng Thịnh | huyện | Ngọc Lặc | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
72 | 32 | LÊ THỊ | THẢO | 10/02/1979 | Trường | Phú Nhuận | huyện | Như Thanh | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | MN B |
73 | 33 | LÊ THỊ | THỊNH | 04/04/1975 | Trường | Tân Trường | thị xã | Nghi Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
74 | 34 | TRẦN THỊ | THƠM | 23/07/1972 | Trường | Thiệu Lý | huyện | Thiệu Hóa | 8.0 | Tám | Khá | MN B |
75 | 35 | TỐNG THỊ | THU | 20/12/1972 | Trường | Thiệu Tâm | huyện | Thiệu Hóa | 8.0 | Tám | Khá | MN B |
76 | 36 | HOÀNG THỊ | THÙY | 29/05/1970 | Trường | Mai Lâm | thị xã | Nghi Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
77 | 37 | PHẠM THỊ | THỦY | 10/05/1973 | Trường | Mỹ Lộc | huyện | Hậu Lộc | 8.0 | Tám | Khá | MN B |
78 | 38 | LÊ THỊ | TOÀN | 11/11/1981 | Trường | Hải Thượng | huyện | Tính Gia | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
79 | 39 | TỐNG THỊ | TUYẾN | 20/11/1973 | Trường | Thiệu Chính | huyện | Thiệu Hóa | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | MN B |
80 | 40 | PHẠM THỊ | VÂN | 08/08/1978 | Trường | Trung Lý | huyện | Mường Lát | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | MN B |
81 | 41 | VĂN THỊ | VÂN | 06/04/1979 | Trường | Mai Lâm | thị xã | Nghi Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | MN B |
82 | 1 | LÊ MINH | CHÂU | 12/06/1970 | Trường | Vạn Thắng | huyện | Nông Cống | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
83 | 2 | NGUYỄN THỊ | CÚC | 15/8/1976 | Trường | Cẩm Giang | huyện | Cẩm Thủy | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | TH A |
84 | 3 | HỒ VĂN | CƯỜNG | 26/04/1979 | Trường | Yên Lâm | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
85 | 4 | LÊ TRỌNG | ĐẠI | 15/09/1975 | Trường | Mường Chanh | huyện | Mường Lát | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
86 | 5 | TRẦN THỊ | DUNG | 12/10/1970 | Trường | Yên Lâm | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
87 | 6 | HOÀNG | DŨNG | 03/02/1980 | Trường | Cẩm Thành | huyện | Cẩm Thủy | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
88 | 7 | VŨ THỊ | HẢI | 31/12/1976 | Trường | Hoằng Ngọc | huyện | Hoằng Hóa | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH A |
89 | 8 | NGUYỄN THỊ | HẰNG | 13/08/1974 | Trường | Số 1 T.Trấn Nông Cống | huyện | Nông Cống | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
90 | 9 | TRƯƠNG CÔNG | HIỀN | 01/09/1975 | Trường | Quang Chiểu II | huyện | Mường Lát | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
91 | 10 | LÊ THỊ | HOA | 06/07/1975 | Trường | Dân Lý | huyện | Triệu Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
92 | 11 | ĐỖ THỊ | HƠN | 10/10/1972 | Trường | Vạn Hòa | huyện | Nông Cống | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH A |
93 | 12 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | 24/04/1977 | Trường | Tam Chung | huyện | Mường Lát | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH A |
94 | 13 | NGUYỄN XUÂN | HÙNG | 20/10/1976 | Trường | Mường Lý | huyện | Mường Lát | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH A |
95 | 14 | NGUYỄN THỊ | HUYỀN | 15/07/1974 | Trường | Định Hải | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
96 | 15 | LÊ XUÂN | LAI | 12/11/1975 | Trường | Thọ Thế | huyện | Triệu Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
97 | 16 | LÊ VĂN | LÂM | 01/04/1979 | Trường | Trí Nang | huyện | Lang Chánh | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH A |
98 | 17 | NGUYỄN THỊ MINH | LAN | 08/03/1974 | Trường | Yên Trường | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
99 | 18 | LÊ THỊ | MAI | 15/11/1973 | Trường | Thị Trấn Quán Lào | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
100 | 19 | NGUYỄN THỊ | MẠNH | 14/12/1973 | Trường | Định Hưng | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
101 | 20 | NGUYỄN NGỌC | MINH | 02/04/1975 | Trường | Cẩm Tú | huyện | Cẩm Thủy | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
102 | 21 | NGUYỄN VĂN | NAM | 13/06/1968 | Trường | Hoằng Quỳ | huyện | Hoằng Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
103 | 22 | LÊ ANH | QUÝ | 17/04/1973 | Trường | Định Bình | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
104 | 23 | VŨ KHẮC | SAN | 16/04/ 1973 | Trường | Nguyễn Bá Ngọc | huyện | Triệu Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
105 | 24 | TRỊNH THANH | TÂN | 10/08/1981 | Trường | Cẩm Bình 1 | huyện | Cẩm Thủy | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
106 | 25 | LÊ VĂN | THÁNH | 02/10/1978 | Trường | Yên Thắng | huyện | Lang Chánh | 8.0 | Tám | Khá | TH A |
107 | 26 | BÙI XUÂN | THẢO | 02/09/1975 | Trường | Tén Tằn | huyện | Mường Lát | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
108 | 27 | HOÀNG THỊ | THỦY | 21/12/1973 | Trường | Hợp Thắng | huyện | Triệu Sơn | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH A |
109 | 28 | NGUYỄN THỊ | THỦY | 25/03/1975 | Trường | Nông Trường | huyện | Triệu Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
110 | 29 | NGUYỄN ĐÌNH | TÍNH | 12/07/1972 | Trường | Thị trấn Vạn Hà | huyện | Thiệu Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
111 | 30 | TRỊNH THỊ | TÌNH | 18/12/1973 | Trường | Yên Lạc | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | TH A |
112 | 1 | MAI SỸ | BẢY | 19/05/1974 | Trường | Thị Trấn Nga Sơn 1 | huyện | Nga Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
113 | 2 | PHẠM THỊ | ĐIỆP | 08/01/1972 | Trường | Sao Vàng | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
114 | 3 | HÀ VĂN | DIỆU | 05/06/1978 | Trường | Điền Thượng | huyện | Bá Thước | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH B |
115 | 4 | QUÁCH THANH | ĐỊNH | 04/08/1977 | Trường | Xuân Thái | huyện | Như Thanh | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
116 | 5 | VŨ VĂN | DŨNG | 12/06/1975 | Trường | Hà Lĩnh | huyện | Hà Trung | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH B |
117 | 6 | LÊ THỊ | HÀ | 10/10/1973 | Trường | Xuân Yên | huyện | Thọ Xuân | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH B |
118 | 7 | LÊ THỊ | HÀ | 27/12/1970 | Trường | TH&THCS Xuân Thành | huyện | Thọ Xuân | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH B |
119 | 8 | LÊ THỊ | HÀ | 10/02/1973 | Trường | Đông Quang | huyện | Đông Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
120 | 9 | NGUYỄN THỊ | HÀ | 18/09/1973 | Trường | Thị trấn Hà Trung | huyện | Hà Trung | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
121 | 10 | VŨ ĐỨC | HẢI | 20/11/1966 | Trường | Thị trấn Bến Sung | huyện | Như Thanh | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
122 | 11 | LÊ THỊ | HẰNG | 01/08/1978 | Trường | Trường Xuân | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
123 | 12 | ĐỖ THỊ | HẠNH | 29/11/1971 | Trường | Thị Trấn | huyện | Bá Thước | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH B |
124 | 13 | MAI HỒNG | HẠNH | 22/03/1971 | Trường | Nga Thành | huyện | Nga Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
125 | 14 | NGUYỄN HÙNG | HIỂN | 03/09/1970 | Trường | Hà Sơn | huyện | Hà Trung | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
126 | 15 | PHẠM VĂN | HIỆU | 19/05/1981 | Trường | Kiên Thọ I | huyện | Ngọc Lặc | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
127 | 16 | LÊ THỊ | HOA | 25/01/1978 | Trường | Xuân Quang | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
128 | 17 | CAO THỊ | HUỆ | 03/02/1970 | Trường | Trung Tiến | huyện | Quan Sơn | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH B |
129 | 18 | NGÔ THỊ | HƯƠNG | 16/02/1975 | Trường | Thị Trấn | huyện | Nga Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
130 | 19 | LÊ NĂNG | HUY | 05/10/1976 | Trường | Thọ Nguyên | huyện | Thọ Xuân | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH B |
131 | 20 | VŨ THỊ | LÀI | 10/10/1971 | Trường | Thọ Nguyên | huyện | Thọ Xuân | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH B |
132 | 21 | MAI THỊ | LIÊN | 05/04/1974 | Trường | Hà Ngọc | huyện | Hà Trung | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
133 | 22 | HOÀNG THỊ | NGA | 11/05/1971 | Trường | Trung Hạ | huyện | Quan Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
134 | 23 | PHẠM THỊ | NHẠN | 26/05/1975 | Trường | Tây Hồ | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
135 | 24 | NGUYỄN THỊ | NHI | 02/04/1970 | Trường | Ban Công | huyện | Bá Thước | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH B |
136 | 25 | VŨ THỊ | OANH | 10/01/1975 | Trường | Hà Ninh | huyện | Hà Trung | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
137 | 26 | LÊ VĂN | SƠN | 10/11/1975 | Trường | Hà Châu | huyện | Hà Trung | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
138 | 27 | LÊ BÁ | TẠI | 06/12/1969 | Trường | Cán Khê | huyện | Như Thanh | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
139 | 28 | ĐẶNG THỊ | TÂM | 01/01/1972 | Trường | Thọ Hải | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
140 | 29 | NGUYỄN VĂN | TÂM | 12/09/1971 | Trường | Mỹ Tân | huyện | Ngọc Lặc | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
141 | 30 | NGUYỄN THỊ | THẢO | 02/03/1976 | Trường | Thị Trấn Thọ Xuân | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
142 | 31 | TRẦN THỊ | THẢO | 10/10/1971 | Trường | Trung Hạ | huyện | Quan Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | TH B |
143 | 32 | NGUYỄN THỊ | THÚY | 20/07/1976 | Trường | Xuân Châu | huyện | Thọ Xuân | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | TH B |
144 | 1 | MAI HỮU | CHINH | 01/08/1981 | Trường | Nga Giáp | huyện | Nga Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
145 | 2 | LÊ ĐỨC | CHUNG | 16/10/1978 | Trường | Yên Hùng | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
146 | 3 | NGUYỄN TIẾN | CHUNG | 01/05/1978 | Trường | Cẩm Ngọc | huyện | Cẩm Thủy | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
147 | 4 | PHẠM VĂN | CƯƠNG | 10/11/1978 | Trường | DT Nội trú Ngọc Lặc | huyện | Ngọc Lặc | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
148 | 5 | HÀ HỒNG | ĐIỆP | 12/06/1980 | Trường | DT Nội trú | huyện | Cẩm Thủy | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
149 | 6 | NGUYỄN ANH | ĐỨC | 16/01/1980 | Trường | Cẩm Thạch | huyện | Cẩm Thủy | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
150 | 7 | NGUYỄN THỊ MAI | DUNG | 12/04/1970 | Trường | Hà Vinh | huyện | Hà Trung | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
151 | 8 | NGUYỄN VĂN | DŨNG | 13/10/1977 | Trường | Dân Quyền | huyện | Triệu Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
152 | 9 | NGUYỄN MINH | GIANG | 02/05/1980 | Trường | Yên Lạc | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
153 | 10 | HỨA THỊ | HÀ | 15/12/1979 | Trường | TT Nưa | huyện | Triệu Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
154 | 11 | LÊ VĂN | HẢI | 25/02/1985 | Trường | Giao Thiện | huyện | Lang Chánh | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | THCS A |
155 | 12 | NGUYỄN VĂN | HẢO | 20/02/1973 | Trường | Hà Bình | huyện | Hà Trung | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
156 | 13 | LÊ THỊ | HIỀN | 28/12/1969 | Trường | Định Hòa | huyện | Yên Định | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | THCS A |
157 | 14 | NGUYỄN HỮU | HIỂN | 20/11/1968 | Trường | TH& THCS Yên Ninh | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
158 | 15 | LÊ VĂN | HOAN | 06/04/1969 | Trường | Đông Hoàng | huyện | Đông Sơn | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | THCS A |
159 | 16 | NGUYỄN THỊ | HỒNG | 09/01/1979 | Trường | TH& THCS Yên Ninh | huyện | Yên Định | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | THCS A |
160 | 17 | TRỊNH THU | HƯƠNG | 10/02/1977 | Trường | Yên Thái | huyện | Yên Định | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | THCS A |
161 | 18 | CHU THỊ | HƯỜNG | 01/01/1972 | Trường | Nguyễn Văn Trỗi | thành phố | Thanh Hóa | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | THCS A |
162 | 19 | TRẦN THỊ MAI | HƯƠNG | 01/06/1969 | Trường | Đông Quang | huyện | Đông Sơn | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | THCS A |
163 | 20 | MAI VĂN | KHOÁT | 19/07/1970 | Trường | Tế Thắng | huyện | Nông Cống | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
164 | 21 | NGUYỄN NGỌC | LAN | 04/10/1971 | Trường | Đồng Lương | huyện | Lang Chánh | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
165 | 22 | LÊ VĂN | LINH | 12/12/1972 | Trường | TH&THCS Giao An | huyện | Lang Chánh | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | THCS A |
166 | 23 | ĐỖ TUẤN | LONG | 19/02/1975 | Trường | TH&THCS Lộc Thịnh | huyện | Ngọc Lặc | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
167 | 24 | LÊ VĂN | MƯỜI | 05/05/1965 | Trường | Triệu Thị Trinh | huyện | Triệu Sơn | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | THCS A |
168 | 25 | ĐẶNG XUÂN | PHƯƠNG | 04/11/1972 | Trường | Trường Trung | huyện | Nông Cống | 8.0 | Tám | Khá | THCS A |
169 | 26 | NGUYỄN KHANG | QUANG | 17/11/1974 | Trường | TH&THCS Cẩm Lương | huyện | Cẩm Thủy | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
170 | 27 | NGUYỄN VIỆT | QUANG | 21/07/1984 | Trường | Cẩm Thành | huyện | Cẩm Thủy | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
171 | 28 | LÊ THỊ | SÂM | 06/06/1977 | Trường | Yên Trường | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
172 | 29 | NGUYỄN ĐÌNH | SÂM | 22/10/1975 | Trường | Lam Sơn | huyện | Ngọc Lặc | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
173 | 30 | NGUYỄN THẾ | TÀI | 07/07/1980 | Trường | PT Cao Sơn | huyện | Bá Thước | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | THCS A |
174 | 31 | NGUYỄN VĂN | TÂN | 17/12/1978 | Trường | Yên Giang | huyện | Yên Định | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | THCS A |
175 | 32 | HÀ VĂN | TẤN | 20/10/1973 | Trường | Yên Khương | huyện | Lang Chánh | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | THCS A |
176 | 33 | TRỊNH ĐÌNH | THÁI | 27/07/1977 | Trường | Hà Tông Huân | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
177 | 34 | LÊ CHÍ | THẮNG | 16/03/1975 | Trường | Định Long | huyện | Yên Định | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | THCS A |
178 | 35 | TRẦN ĐÌNH | THANH | 05/10/1965 | Trường | Thọ Ngọc | huyện | Triệu Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
179 | 36 | LÊ NGỌC | THÀNH | 01/10/1970 | Trường | Quảng Hưng | thành phố | Thanh Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
180 | 37 | NGUYỄN XUÂN | THÀNH | 06/11/1965 | Trường | Lê Đình Kiên | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
181 | 38 | PHẠM XUÂN | THU | 07/02/1970 | Trường | Quảng Tâm | thành phố | Thanh Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
182 | 39 | NGUYỄN ĐỨC | THUẬN | 01/07/1979 | Trường | Cao Ngọc | huyện | Ngọc Lặc | 9.5 | Chín rưỡi | Giỏi | THCS A |
183 | 40 | NGUYỄN THỊ BÍCH | THỦY | 30/03/1977 | Trường | Quý Lộc | huyện | Yên Định | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | THCS A |
184 | 41 | BÙI HUY | TRÃI | 05/01/1969 | Trường | Kiên Thọ | huyện | Ngọc Lặc | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
185 | 42 | TRƯƠNG VĂN | VIÊN | 05/09/1982 | Trường | Cao Thịnh | huyện | Ngọc Lặc | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
186 | 43 | LÊ VĂN | VINH | 10/11/1969 | Trường | Thị trấn Quán lào | huyện | Yên Định | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS A |
187 | 44 | LÊ VĂN | VÕ | 15/08/1975 | Trường | Tế Nông | huyện | Nông Cống | 8.5 | Tám rưỡi | Khá | THCS A |
188 | 1 | PHẠM VĂN | ÁI | 15/06/1968 | Trường | DTBT Phú Xuân | huyện | Quan Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS B |
189 | 2 | PHẠM THỊ | BIÊN | 27/7/1982 | Trường | Xuân Quang | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS B |
190 | 3 | LÊ VĂN | BÌNH | 11/09/1969 | Trường | TH&THCS Hải Yến | thị xã | Nghi Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS B |
191 | 4 | TRỊNH ĐÌNH | CÔNG | 15/02/1978 | Trường | Xuân Châu | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS B |
192 | 5 | NGUYỄN THỊ BÍCH | DIỆP | 07/04/1972 | Trường | Thị trấn Vạn Hà | huyện | Thiệu Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS B |
193 | 6 | VŨ THỊ KIM | DUNG | 03/03/1979 | Trường | Quảng Phú | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS B |
194 | 7 | LÊ DUY | DŨNG | 05/02/1979 | Trường | PTDT BT THCS Sơn Lư | huyện | Quan Sơn | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS B |
195 | 8 | NGUYỄN VĂN | DŨNG | 23/08/1976 | Trường | Hoằng Thành | huyện | Hoằng Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS B |
196 | 9 | LƯƠNG THỊ | DUY | 11/02/1975 | Trường | DTBT Phú Xuân | huyện | Quan Hóa | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS B |
197 | 10 | LÊ THỊ | DUYÊN | 08/08/1980 | Trường | Xuân Phú | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS B |
198 | 11 | TRỊNH THỊ | HẢI | 11/9/1982 | Trường | Tây Hồ | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi | THCS B |
199 | 12 | NGUYỄN THỊ | HIỀN | 10/09/1979 | Trường | Xuân Thắng | huyện | Thọ Xuân | 9.0 | Chín | Giỏi |